Tôi tự biết anh xem tôi như con ruột của mình, không có gì khác hơn. Và tôi cũng biết, nếu anh không yêu mẹ, anh đã chẳng cưới bà làm gì. Tôi chỉ là không chịu nổi khi phải nghe từ miệng anh nói ra thứ sự thật phũ phàng đó. Chỉ xin anh đừng thẳng thắn quá, đừng quá lý trí để hiểu rõ tôi muốn gì — và anh phải làm gì — với đúng cương vị và bổn phận của một người trưởng thành đối với một đứa trẻ cứng đầu.
Anh nói:
– Nếu muốn học ngành Y thì học. Sau này ra trường rồi về làm cùng bệnh viện với chú. Chú cũng có để dành một số tiền kha khá, nếu con muốn làm ăn hay kinh doanh gì khác thì cứ nói. Chú chưa hề tính toán với con cái gì cả. Đình, chú chỉ có một nguyện vọng — muốn con có một con đường xán lạn để đi, ra trường, có việc làm rồi thì tranh thủ quen một cô gái tốt.
Tôi có đáp nổi nguyện vọng cao thượng đó của anh không?
Tôi không biết!
Tôi đắng chát nói:
– Hôm nay chú nói hơi nhiều hơn thường ngày…
– Đỗ Vân Đình!
Anh nhìn tôi. Anh chỉ giỏi gọi tên để dọa nạt tôi thôi. Nếu tôi không yêu anh, có lẽ chỉ vì gương mặt đột nhiên nghiêm túc đó mà tôi đã sợ, nhưng đáng tiếc…
Tôi thẳng thừng nhìn anh, nói:
– Con nói rồi, con nhắc lại lần nữa, con không có bệnh hoạn gì đâu mà cần tới chỗ bác sĩ tâm lý! Có chết, con cũng không đi!
Anh nghe xong thì cáu gắt hẳn:
– Hở mở miệng ra là chết với chóc! Lần sau cấm con nói kiểu này nữa! Chuyện tới phòng khám của cô Hà, chú muốn con chủ nhật này đi. Con mà cãi lời, thì từ nay về sau đừng nói chuyện với chú!
Tôi bặm môi nhìn anh — vừa hờn dỗi, vừa quẫn bách, vừa không cam. Nhưng anh hiểu rõ, đối với tôi, câu “từ nay về sau đừng nói chuyện với chú” là cái giá đắt đến mức nào. Tôi sẽ chịu thua mất, tôi không thể chịu nổi nếu một ngày nào đó anh cũng như mẹ — lạnh nhạt và không muốn nói chuyện với tôi nữa.
Tôi quay người nằm xuống giường, trùm chăn kín mít từ đầu đến chân. Anh thở dài, ngồi bên cạnh nhìn tôi một lúc rồi đứng dậy, đi thu dọn mấy bộ quần áo dơ tôi quăng vung vãi khắp sàn, đem chúng ra ngoài chuẩn bị giặt.
– Mệt thì ngủ sớm đi!
Tiếng cửa phòng đóng lại, gõ lên ngực tôi một tiếng thật đau.
Cũng đêm đó, tôi nghe tiếng anh ở bên ngoài trách mẹ vì ra tay đánh tôi mạnh như vậy. Rồi anh còn gọi điện mắng bác sĩ Vinh. Nói “mắng” thì có hơi nặng, vì anh vốn là “con bọ Hercules nhã nhặn” — lúc nào cũng dịu dàng nhất có thể. Dù sao anh và bác sĩ Vinh cũng là đồng nghiệp, chạm mặt nhau hằng ngày. Dù cho đối với mẹ, họ là “người trước, người sau”, thì hai người vẫn giữ hòa khí, thỉnh thoảng còn ra ngoài uống vài ly anh em vui vẻ.
Vậy mà hôm đó, tôi nghe anh gọi điện nói nặng lời với ba. Đại ý là anh trách ba bỏ tôi ở trạm xe buýt, khiến tôi bị cướp, khiến tôi phải lội bộ mấy cây số về nhà, khiến anh xót đến thắt ruột gan. Cũng may là tôi chưa tái bệnh suyễn mà xỉu giữa đường.
Bác sĩ Vinh cũng sừng sộ đáp lại, nhưng trong điện thoại nhỏ quá nên tôi không nghe rõ. Sau đó, tôi nghe anh nói:
– Tôi không phủ nhận! Anh Vinh, anh là cha nó, là cha ruột nó. Nhưng anh nghĩ mình thương nó được bao nhiêu? Có bằng hồi anh chưa có gia đình mới không? Một tay tôi nuôi nó bảy năm qua — lúc nó bệnh đau, lúc nó buồn, lúc nó không có ai bên cạnh — anh ở đâu? Mà giờ anh lại nói tôi không có tư cách quản chuyện cha con anh à?
Anh đã nói nhiều như thế, nhưng tôi chỉ ấn tượng ở một câu:
> “Một tay tôi nuôi nó…”
Anh cũng biết bảy năm qua chỉ có một tay anh nuôi tôi thôi, không hề có dấu vết nào của mẹ. Vậy mà có lúc anh còn nói mẹ cũng thương tôi, kêu tôi đừng suy nghĩ vu vơ. Tôi chỉ muốn bật cười, nhưng đồng thời cũng thấy đắng chát như nếm mật.
Bảy năm qua, anh thật sự giống như cha ruột tôi. Mà thậm chí, bác sĩ Vinh cũng không hề tinh tế và chu đáo như anh — vì anh lúc nào cũng tự tay nấu cơm, giặt giày, giặt vớ cho tôi mà chưa từng nửa lời than thở.
Hình như mẹ có đi tới xoa dịu anh để cuộc nói chuyện bớt căng thẳng. Cuối cùng, nó kết thúc bằng câu nói rất quyết liệt của anh:
> “Với lại, chuyện học hành của nó — trường đại học, phòng trọ, nhà ở hay có du học hay không — thì cũng do tôi lo, tôi quyết định. Anh nên quan tâm gia đình chính của mình thì tốt hơn!”
Đó là sự kiện mở đầu cho chiến tranh lạnh giữa anh và bác sĩ Vinh. Từ ngày đó, mỗi khi gặp mặt, họ chẳng thèm nhìn hay nói chuyện với nhau câu nào.
Tôi nằm trên giường, nghe rõ từng lời, rồi giật mình nhận ra — gối mình ươn ướt.
Sau này, dù cho có cho tôi thêm bao nhiêu lần để suy nghĩ lại, tôi cũng không thay đổi điều đó:
– Con không có bệnh gì hết. Con không cần bác sĩ tâm lý gì hết. Con chỉ… yêu chú thôi!
…
Anh và mẹ làm hòa.
Sáng tinh mơ, mẹ dậy rất sớm, tôi còn nghe bà hát. Bà ngoại lệ vào bếp sắm vai người phụ nữ đảm đang, yêu chồng thương con, tự tay nấu bữa sáng rồi pha cà phê. Nhưng có điều, thức ăn bà nấu lúc nào cũng khó ăn gần chết.
Mà lạ đời thay, cà phê mẹ pha cho Bách Tiệp lại thơm ngon vô cùng — cứ như bà đã đem hết tình yêu của mình hòa vào tách cà phê đó, khiến vị của nó trở nên đặc biệt, ngọt ngào một cách thần kỳ. Nhớ hồi xưa, tôi chưa bao giờ thấy bà vì bác sĩ Vinh mà làm được như thế, dù cả hai người chồng của bà đều có thói quen uống một ly cà phê vào buổi sáng.
Bách Tiệp ngồi trước bàn ăn, trầm ngâm đọc báo. Ánh nắng mon men qua cửa sổ, khoác lên người anh vẻ nhã nhặn mà nghiêm trang đến lạ. Mẹ hiếm khi trang điểm — bà vốn là kiểu phụ nữ không chú trọng ngoại hình, vì tạo hóa đã ban cho bà một diện mạo gần như hoàn hảo. Dù đã ngoài bốn mươi, trông bà vẫn trẻ trung, vẫn đẹp. Hai người họ đứng cạnh nhau luôn tỏa ra thứ ánh sáng dịu dàng, hòa hợp, khiến người khác nhìn vào chỉ biết ganh tỵ.
Hai vợ chồng ngồi đối diện, hú hí to nhỏ. Mẹ ghé tai anh thì thầm, khẽ cười. Anh chau mày, lắc đầu, nhưng trong ánh mắt vẫn đầy chiều chuộng.
Còn tôi… tôi chỉ ăn cơm.
Ăn chưa được ba muỗng, thấy dở quá nên bỏ đũa. Anh hạ tờ báo xuống, hỏi:
– Sao ăn ít vậy?
Mẹ cũng nhìn tôi, nói:
– Bữa cơm này là mẹ đặc biệt làm cho con trai ăn đó, con phải ăn no mới có sức học chứ?
Bà đi qua, định xoa đầu tôi, nhưng tôi né tránh. Một bữa cơm để bù đắp cho cái bạt tai hôm qua — đối với người đang đói thì có lẽ là món đền bù hậu hĩnh, nhưng đối với tôi thì không. Tôi chưa chết đói, và tôi cũng không phải người ăn phàm.
Tôi cầm cặp da đứng dậy, giữa ánh mắt bối rối của mẹ.
Anh nói:
– Hay chú vào bếp chiên cái trứng cho con? Không ăn thì sao mà đi học nổi?
Mẹ nghiêm mặt, có vẻ tự ái:
– Kén ăn kén uống quá trời. Sau này lấy vợ rồi ai mà hầu nổi con chứ? Thôi, ăn xíu đi, đồ ăn mẹ làm hôm nay đâu có khó ăn đến vậy!
Tôi quay lại, nhìn hai người họ bằng ánh mắt thờ ơ:
– Thưa chú, thưa mẹ, con đi học!
Trường học đối với tôi là một thứ nhạt nhẽo, còn bạn học thì cũng là lũ nhạt nhẽo không kém.
Thành phần “con ngoan trò giỏi” thường là mấy đứa thích ngồi đầu bàn — gồm một tên lớp trưởng béo múp, mắt đeo kính cận, lúc nào cũng lù lù đi theo chơi chung với đám con gái hay bàn chuyện mấy anh soái ca ngôn tình hay ca sĩ Hàn Quốc đẹp trai.
Rồi còn có con nhỏ lớp phó học tập — suốt ngày chỉ biết cắm mặt vào bài vở, lại còn là fan cuồng của thơ Nguyễn Bính. Nó sống ngược với thời đại, lúc nào cũng tỏ ra lập dị. Và tất nhiên, vẫn còn một đám nhân vật khác cả ngày dính chặt mông vào ghế, ít cười nói, chỉ xem cuộc đời chẳng có gì ngoài hai chữ “bài vở”.
Tôi thì thuộc thành phần thứ hai — “tới đâu thì tới”. Thuận gió thì đẩy thuyền, học vừa đủ, chơi nhiều hơn. Nhưng tôi khác bọn họ một chút, vì tôi được gọi là **“dị nhân”**.
Thật ra cái biệt danh đó chẳng có gì đặc sắc, chỉ là chúng nó đặt cho tôi từ sau một sự kiện nhỏ: hôm đó, trong tiết Văn, tôi ngủ gật. Cô đang đọc một đoạn văn mẫu dài, đến khi gọi tôi đứng dậy đọc lại thì tôi lập tức đọc trôi chảy cả hai đoạn — tổng cộng hơn bảy trăm chữ — như thể đã học thuộc từ trước.
Đối với người bình thường, chuyện đó bất khả thi vì trí nhớ có hạn, lại chẳng ai nhớ nổi một đoạn lạ hoắc như vậy. Nhưng đối với tôi, nó chỉ là chuyện bình thường. Tôi chỉ cần nghe qua là nhớ, nắm được đại ý là có thể diễn giải. Đọc xong, đám học trò xung quanh trố mắt nhìn, còn cô giáo thì vuốt mồ hôi trán rồi phất tay cho ngồi xuống.
Có lần lớp trưởng hỏi tôi vì sao lại nhớ giỏi như thế, tôi chỉ nhún vai nói:
– Vì mẹ tao thông minh.
Gene di truyền quả thật là một thứ thần kỳ. Tôi vốn không phải kiểu siêng năng, kể từ khi lên lớp mười thì chữ “học” đối với tôi đã trở thành thứ xa vời. Tôi bắt đầu mắc chứng bệnh “lười” vô phương cứu chữa, thế nhưng điểm số vẫn đủ để lọt vào top mười của lớp.
Có lần thầy Khải tròn mắt nhìn tôi hỏi:
– Con được điểm như vậy mà không thấy xấu hổ à, thằng quỷ?
Lên lớp mười hai rồi, tôi lại càng mông lung với chuyện học hành, thành tích cũng vì thế mà tụt dốc. Bây giờ tôi chỉ đứng ở mức trung bình. Nhưng thỉnh thoảng, tôi vẫn là nhân tố khiến cả lớp ồ lên, hô một tiếng “Đúng là dị nhân!”.
Đa phần bạn học đều xem tôi như một sinh vật lạ — nửa kính nể, nửa dè chừng. Những đứa học giỏi muốn kết bạn, nhưng lần nào cũng bị thái độ thờ ơ và cách ăn nói “phũ phàng” của tôi làm cho tự ái. Thế nên, đôi khi tôi lại thấy mình giống thành phần thứ ba — **“bất cần đời”** — hơn là thứ hai. Không bạn bè, không giao tiếp, không học hành tử tế.
Và dĩ nhiên, cái kẻ đứng đầu thành phần thứ ba đó… chính là **Angry Bird**.